GIÁO TRÌNH ARCHICAD

📘 GIÁO TRÌNH ARCHICAD THỰC HÀNH TOÀN DIỆN – 21 BUỔI

✅ Theo chuẩn quy trình thiết kế kiến trúc: SD → DD → CD

📌 Dành cho: Kiến trúc sư, BIM coordinator, sinh viên năm 3+

🔷 PHẦN 1 – NỀN TẢNG & DỰNG MÔ HÌNH TỔNG THỂ (BUỔI 1–6)

Buổi 1: Giới thiệu Archicad & thiết lập dự án

  • Quy trình thiết kế SD–DD–CD

  • Cài đặt Story, Grid, Units

  • Giao diện, thanh công cụ, Layer – View Map

Buổi 2: Dựng mô hình ý tưởng sơ khởi (mass)

  • Slab, Wall, Roof sơ phác

  • Dựng block tổng thể công trình

  • Thiết lập Section, Elevation

Buổi 3: Cửa, cửa sổ, zone & phân tích không gian

  • Door – Window – Wall settings

  • Gán zone, hiển thị Zone Stamp

  • Zone Schedule cơ bản

Buổi 4: 3D view, camera & phối cảnh SD

  • Graphic Override

  • Tạo phối cảnh bán ý tưởng

  • Xuất ảnh 3D

Buổi 5: Mặt bằng – mặt đứng sơ khởi

  • Tạo MB đơn giản

  • Dựng Elevation và Section

  • Annotate nhanh cho trình khách

Buổi 6: Layout & hồ sơ SD

  • Tạo View, Layout Book

  • Đặt khung tên SD

  • Xuất file PDF trình bày ý tưởng


🔷 PHẦN 2 – PHÁT TRIỂN THIẾT KẾ CHI TIẾT (BUỔI 7–13)

Buổi 7: Wall composite, vật liệu & lớp finish

  • Gán vật liệu hoàn thiện

  • Cấu trúc tường – sàn – mái kỹ thuật

Buổi 8: Cột, dầm, sàn kỹ thuật

  • Beam – Column tool

  • Composite Slab – Structure Layer

Buổi 9: Thang, lan can, cầu thang đặc thù

  • Stair – Railing tool

  • Cách hiệu chỉnh cầu thang phi tiêu chuẩn

Buổi 10: Mặt đứng – mặt cắt kỹ thuật

  • Cutting depth, override vật liệu

  • Annotation theo chuẩn kỹ thuật

Buổi 11: Ghi chú, kích thước & ký hiệu

  • Label – Dimension – Section Marker – Elevation Symbol

  • Cao độ, code lưới

Buổi 12: Tạo & tùy biến Schedule

  • Door, Window, Wall, Slab, Zone Schedule

  • Lọc – Sắp xếp – Gộp thống kê

Buổi 13: Tổ chức View – Template quản lý

  • View Map – Layer Combo – Graphic Override – MVO

  • Quản lý style & giao diện kỹ thuật


🔷 PHẦN 3 – HỒ SƠ KỸ THUẬT & XUẤT BẢN (BUỔI 14–19)

Buổi 14: Mặt bằng CD hoàn chỉnh

  • MB kỹ thuật tầng điển hình

  • Ghi chú, layer vật liệu

Buổi 15: Mặt đứng – mặt cắt chi tiết

  • Triển khai Elevation chi tiết

  • Ghi chú cấu tạo: lớp tường, vật liệu, cao độ

Buổi 16: Triển khai chi tiết cấu tạo

  • Detail Tool – Marker

  • Zoom cấu tạo: sàn, mái, cầu thang, nút giao

Buổi 17: Layout Book & numbering

  • Tổ chức Layout theo bộ hồ sơ CD

  • Khung tên, mã bản vẽ, số trang tự động

Buổi 18: Schedule nâng cao & chèn vào layout

  • Bảng thống kê vật liệu, cửa, sàn vào bản vẽ

  • Ghi chú số lượng tự động

Buổi 19: Xuất hồ sơ DWG – PDF – BIMx

  • Publisher Set

  • DWG Export Translator

  • BIMx Hyper-model trình chủ đầu tư


🔷 PHẦN 4 – TỔNG KẾT DỰ ÁN – BIM WORKFLOW (BUỔI 20–21)

Buổi 20: Kiểm tra mô hình & teamwork

  • Mark-up Tool – RFI – kiểm tra clash

  • Tương tác teamwork – BIMcloud/BIMx/IFC

Buổi 21: Tổng kết & thực hành dự án thực tế

  • Làm đồ án mini (nhà phố, biệt thự, văn phòng)

  • Nộp mô hình hoàn chỉnh + layout + schedule

  • Nhận phản hồi – góp ý cải tiến quy trình


🎯 MỤC TIÊU SAU KHÓA HỌC

  • Hiểu rõ quy trình thiết kế kiến trúc thực tế (SD–DD–CD)

  • Dựng mô hình kiến trúc chi tiết & xuất hồ sơ chuyên nghiệp

  • Làm quen workflow BIM, teamwork, template & quản lý layout

  • Tự tin tham gia dự án thực tế và phối hợp nhóm